Danh sách thi nghiệp vụ hướng dẫn viên du lịch tháng 4/2018
+ Thời gian: Sáng 08h00 / Chiều 13h30 ngày 20/04/2018 (Yêu cầu học viên đến trước 15 phút).* CHÚ Ý:
+ Địa điểm thi: Số 70/213 Giáp Nhất - Thanh Xuân - Hà Nội
+ Hình thức: Thi trắc nghiệm - Tự luận - Thuyết trình
+ Học viên vui lòng mang theo CMND khi đi thi
+ KHÔNG sử dụng ĐIỆN THOẠI trong giờ làm bài thi
+ Đề cương ôn thi Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch nội địa: Tại đây
+ Đề cương ôn thi Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch quốc tế: Tại đây
DANH SÁCH DỰ THI LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN NỘI ĐỊA T4/2018
Hotline: 0964 868 625 - 0984 422 131 (Phòng đào tạo)
STT | MÃ HỌC VIÊN | HỌ ĐỆM | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH |
01 | 607680 | Đỗ Tuấn | Anh | 02/08/1992 | Bắc Ninh |
02 | 611370 | Lê Quốc | Anh | 04/11/1996 | Hà Nội |
03 | 607676 | Nguyễn Đức | Duy | 20/08/1990 | Hà Nam |
04 | 611354 | Trịnh Nam | Hà | 01/09/1989 | Ninh Bình |
05 | 611290 | Nguyễn Quốc | Huy | 12/08/1977 | Hòa Bình |
06 | 607679 | Nguyễn Thị | Hường | 17/11/1995 | Ninh Bình |
07 | 611366 | Nguyễn Thị Hiểu | Lan | 26/01/1995 | Hà Nội |
08 | 607678 | Cao Tất | Nghĩa | 20/09/1986 | Nghệ An |
09 | 611395 | Trần Đức | Ngọc | 26/10/1996 | Hà Nội |
10 | 611383 | Bế Văn | Quyết | 02/03/1987 | Bắc Giang |
11 | 611399 | Đỗ Đình | Quyết | 05/02/1993 | Vĩnh Phúc |
12 | 611265 | Đỗ Viết | Tâm | 03/10/1984 | Bắc Giang |
13 | 607660 | Bùi Anh | Tuấn | 04/08/1979 | Thái Bình |
14 | 611292 | Cao Hữu | Tuấn | 28/12/1991 | Hà Nội |
DANH SÁCH DỰ THI LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN QUỐC TẾ T4/2018
Hotline: 0964 868 625 - 0973 868 684 (Phòng đào tạo)
STT | MÃ HỌC VIÊN | HỌ ĐỆM | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH |
01 | 101170 | Doãn Tú | Anh | 20/07/1977 | Hà Nội |
02 | 611276 | Nguyễn Huỳnh Việt | Anh | 12/02/1996 | Liên Bang Nga |
03 | 611460+611464 | Nguyễn Tuấn | Anh | 10/08/1984 | Hà Nội |
04 | 611485 | Hoàng Văn | Dũng | 02/07/1984 | Bắc Kạn |
05 | 607665 | Nguyễn Tiến | Dũng | 29/05/1983 | Thanh Hóa |
06 | 611355 | Phan Tiến | Dũng | 03/03/1975 | Nam Định |
07 | 611477 | Nguyễn Văn | Dương | 25/07/1987 | Nam Định |
08 | 611470 | Nguyễn Văn | Duy | 20/06/1986 | Nam Định |
09 | 611476 | Đỗ Hải | Giang | 03/04/1985 | Thái Bình |
10 | 611364 | Quách Xuân Trường | Giang | 27/08/1995 | Hải Phòng |
11 | 611497 | Phạm Thị Thu | Hà | 19/03/1977 | Quảng Ninh |
12 | 611262 | Chu Đức | Hải | 28/06/1981 | Hà Nội |
13 | 611374+611390 | Lã Phú | Hải | 24/02/1977 | Hà Nội |
14 | 611288+611291 | Bùi Trung | Hiếu | 28/10/1995 | Lào Cai |
15 | 611371 | Hà Ngọc | Hiệu | 29/01/1981 | Hà Nội |
16 | 611462 | Trần Đức | Hoài | 25/02/1983 | Hải Phòng |
17 | 611297+611478 | Nguyễn Vũ | Hoàng | 24/08/1987 | Quảng Ninh |
18 | 611500 | Lê Văn | Hùng | 02/07/1990 | Thái Bình |
19 | 611473 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 19/10/1994 | Vĩnh Phúc |
20 | 611483 | Trần Văn | Hùng | 19/12/1961 | Nghệ An |
21 | 611384 | Nông Thị | Hương | 12/09/1995 | Cao Bằng |
22 | 611253 | Nguyễn Văn | Hưởng | 10/11/1988 | Hải Dương |
23 | 611373 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 10/4/1991 | Quảng Ninh |
24 | 611367 | Trần Đức | Huy | 23/10/1980 | Hải Dương |
25 | 611273 | Nguyễn Văn | Khải | 26/10/1994 | Hải Dương |
26 | 611293 | Đào Duy | Kiên | 08/09/1995 | Hà Nội |
27 | 607655 | Bùi Hoa | Lan | 14/12/1975 | Quảng Ninh |
28 | 611451 | Mai Thế | Long | 08/06/1991 | Hà Nội |
29 | 607653 | Nguyễn Trọng | Nam | 25/08/1991 | Quảng Ninh |
30 | 611353 | Phạm Thành | Nam | 23/07/1984 | Hải Phòng |
31 | 611269+607666 | Nguyễn Hoàng | Ngọc | 02/10/1991 | Hà Nội |
32 | 611379 | Trần Thị Bảo | Ngọc | 01/02/1984 | Hà Nội |
33 | 607659 | Đào Lê | Nguyên | 27/02/1977 | Hà Nội |
34 | 611377 | Lê Việt | Phú | 16/08/1993 | Hà Nội |
35 | 611275 | Lương Văn | Phúc | 20/07/1996 | Thái Bình |
36 | 611259 | Vũ Thị Thanh | Phúc | 24/02/1975 | Hòa Bình |
37 | 607652 | Đỗ Đình | Quảng | 11/06/1991 | Nam Định |
38 | 611396 | Nguyễn Mạnh | Quý | 21/07/1976 | Hải Phòng |
39 | 611267 | Nguyễn Quang | Sơn | 24/09/1994 | Thái Nguyên |
40 | 611472 | Quách Văn | Sơn | 28/05/1990 | Hải Phòng |
41 | 607521 | Nguyễn Minh | Tâm | 25/01/1983 | Quảng Ninh |
42 | 607672 | Bùi Đình | Thành | 23/08/1995 | Thanh Hóa |
43 | 611499 | Đào Tiến | Thành | 18/06/1979 | Bắc Giang |
44 | 611484 | Phạm Trung | Thành | 11/09/1984 | Hà Nội |
45 | 611405 | Nguyễn Văn | Thắng | 06/12/1984 | Hà Nội |
46 | 611369 | Nguyễn Xuân | Thắng | 20/10/1986 | Quảng Ninh |
47 | 611474 | Vũ Văn | Thu | 24/07/1993 | Hải Phòng |
48 | 611294 | Lê Phương | Thúy | 10/05/1993 | Hà Nội |
49 | 611480 | Trần Thúy | Tình | 08/10/1993 | Ninh Bình |
50 | 611270 | Nguyễn Văn | Tuyên | 07/05/1989 | Hải Dương |
51 | 611277 | Hoàng Văn | Tư | 10/01/1990 | Ninh Bình |
52 | 607702 | Nguyễn Mạnh | Tường | 12/10/1982 | Lạng Sơn |
53 | 611397 | Hà Văn Vương | Vương | 29/12/1991 | Thanh Hóa |
54 | 607654 | Nguyễn Thế | Vương | 16/02/1992 | Quảng Ninh |
XEM THÊM:
- Điều kiện xin cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
- Điều kiện xin cấp thẻ hướng dẫn du lịch quốc tế
- Thủ tục xin cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế - nội địa
Holine: Phòng tuyển sinh - đào tạo
0964 86 86 25 Mr. Hoàng - 0984 422 131 Ms. Mai
Lớp học chứng chỉ du lịch lấy thẻ hướng dẫn viên chất lượng tại
- TRỤ SỞ CHÍNH: 451 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy
- VP khác tại Hà Nội: Giáp Nhất - Thanh Xuân
- Tại HCM: Đường D2 - P.25 - Q. Bình Thạnh
- Tại Hải Phòng: Trường Chinh, Q. Kiến An
- Tại Đà Nẵng: Tiểu La, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu
- Tại Nha Trang: Đường B1 Khu đô Thị Vĩnh Điềm Trung, P. Ngọc Hiệp